Xem thêm Tiếng Tày

Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Tiếng Tày.
Chính thức
Ngôn ngữ
bản địa
Nam Á
Bắc Bahnar
Nam Bahnar
Katu
Khơ Mú
Palaung
Việt
Khác
Nam Đảo
H'Mông-Miền
H'Mông
Miền
Hán-Tạng
Tạng-Miến
Hán
Tai-Kadai
Thái
Kra
Tiếng lai
Ngoại ngữ
Ký hiệu
Kra
 • (Kra nguyên thủy)  • Laha  • Cờ Lao  • La Chí  • Paha  • Bố Ương  • Nùng Vẻn  • Pu Péo
Đồng-Thủy
 • Mulam  • Dong  • Then  • Maonan  • Chadong  • Sui  • Mak  • Ai-Cham  • Biao  • Lakkia
Hlai
 • (Hlai nguyên thủy)  • Hlai  • Jiamao
Ông Bối
Thái
Bắc
 • Tráng chuẩn  • Bố Y  • Yei Zhuang  • Ai  • Saek  • Tai Mène  • Yoy
Trung
 • Ningming  • Nong Zhuang  • Dai Zhuang  • Min Zhuang  • Yang Zhuang  • Nùng  • Tày  • Ts'ün-Lao
Tây Nam
(Thái)
Tây Bắc
 • Shan  • Khun  • Tai Ya  • Lự  • Tai Nüa  • Tai Hongjin  • Khamti  • Tai Laing  • Tai Phake  • Tai Aiton  • Khamyang  • Ahom  • Turung
Lào–Phutai
 • Lào • Phu Thai • Isan • Nyaw
Chiang Saen
Nam
 • Nam Thái
Khác
 • Cao Lan  • Tai Pao
Chưa phân loại


Bài viết chủ đề ngôn ngữ này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.